Có 2 kết quả:
档案 dàng àn ㄉㄤˋ ㄚㄋˋ • 檔案 dàng àn ㄉㄤˋ ㄚㄋˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
hồ sơ lưu trữ, tài liệu lưu trữ
Từ điển Trung-Anh
(1) file
(2) record
(3) archive
(2) record
(3) archive
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
hồ sơ lưu trữ, tài liệu lưu trữ
Từ điển Trung-Anh
(1) file
(2) record
(3) archive
(2) record
(3) archive
Bình luận 0